--

engrossed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrossed

+ Adjective

  • được chép, viết một cách trang trọng bằng chữ to rõ ràng (ví dụ: chiến công, hay tài liệu về pháp luật)
  • mê mải, dồn hết tâm trí vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engrossed"
Lượt xem: 661