encumbered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumbered+ Adjective
- bị đè nặng lên, bị chất nặng lên, bị làm cho nặng trĩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encumbered"
- Những từ có chứa "encumbered":
encumbered unencumbered - Những từ có chứa "encumbered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộn bề bộn
Lượt xem: 368