--

encumbered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumbered

+ Adjective

  • bị đè nặng lên, bị chất nặng lên, bị làm cho nặng trĩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encumbered"
Lượt xem: 368