--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endangerment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endangerment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endangerment
+ Noun
sự nguy hiểm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hazard
jeopardy
peril
risk
Lượt xem: 2061
Từ vừa tra
+
endangerment
:
sự nguy hiểm
+
gái
:
girlgái đẹppretty girl
+
spooky
:
có ma quỷ; như ma quỷ
+
ambitiousness
:
sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng
+
hoá học
:
ChemistryHoá học đại cươngGeneral chemistryHoá học hữu cơOrganic chemistryHoá học lý thuyếtTheoretical chemistryHoá học phân tíchAnalytical chemistryHoá học vô cơinorganic chemistry