peril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peril
Phát âm : /'peril/
+ danh từ
- sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
- at the peril of one's life
nguy đến tính mệnh
- at the peril of one's life
- sự liều
- at one's peril
liều, liều mạng
- keep off at your peril
tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
- at one's peril
+ ngoại động từ
- đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
risk danger riskiness hazard jeopardy endangerment queer expose scupper endanger jeopardize jeopardise menace threaten imperil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peril"
Lượt xem: 707