--

hazard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hazard

Phát âm : /'hæzəd/

+ danh từ

  • sự may rủi
    • a life full of hazards
      một cuộc đời đầy may rủi
  • mối nguy
    • at all hazards
      bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
  • trò chơi súc sắc cổ
  • (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)
  • (Ai-len) bến xe ngựa

+ ngoại động từ

  • phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
    • to hazard one's life
      liều mình
  • đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
    • to hazard a remark
      đánh bạo đưa ra một nhận xét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hazard"
Lượt xem: 586