endocrine gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocrine gland+ Noun
- tuyến mồ hôi dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endocrine ductless gland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endocrine gland"
- Những từ có chứa "endocrine gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 557