--

endocrine gland

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocrine gland

+ Noun

  • tuyến mồ hôi dầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endocrine gland"
Lượt xem: 536