--

endoergic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endoergic

+ Adjective

  • (phản ứng hạt nhân) thu năng lượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endoergic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "endoergic"
    enteric endoergic
Lượt xem: 353