enteric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enteric
Phát âm : /en'terik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) ruột
+ danh từ
- (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric fever)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intestinal enteral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enteric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enteric":
enteric endoergic - Những từ có chứa "enteric":
dysenteric enteric enteric bacteria enteric fever enteric-coated aspirin mesenteric
Lượt xem: 369