energy-releasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: energy-releasing+ Adjective
- thuộc, liên quan tới sự dị hóa
- (phản ứng hạt nhân) giải phóng năng lượng, tỏa năng lượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destructive-metabolic energy-releasing(a) exoergic - Từ trái nghĩa:
endoergic energy-absorbing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "energy-releasing"
- Những từ có chứa "energy-releasing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhược nhiệt năng nội năng nghị lực năng lượng nhựa sống chuyển hoá đền bù nguyên tử atom dự trữ more...
Lượt xem: 409