endurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endurable
Phát âm : /in'djuərəbl/
+ tính từ
- có thể chịu đựng được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bearable sufferable supportable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endurable":
endurable enterable - Những từ có chứa "endurable":
endurable unendurable
Lượt xem: 479