--

enervation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervation

Phát âm : /,enə:'veiʃn/

+ danh từ

  • sự làm yếu, sự làm suy yếu
Từ liên quan
Lượt xem: 389