franchise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: franchise
Phát âm : /'fræntʃaiz/
+ danh từ
- quyền bầu cử
- tư cách hội viên
- quyền công dân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enfranchisement dealership
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "franchise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "franchise":
franchise frankish - Những từ có chứa "franchise":
affranchise affranchisement disenfranchise disenfranchised disenfranchisement disfranchise disfranchisement enfranchise enfranchised enfranchisement more...
Lượt xem: 367