--

engraver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraver

Phát âm : /in'greivə/

+ danh từ

  • người thợ khắc, người thợ chạm
  • máy khắc, dao khắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraver"
Lượt xem: 446