probable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probable
Phát âm : /probable/
+ tính từ
- có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật
- a probable result
một kết quả có thể có
- a probable winner
một người có nhiều khả năng thắng
- a probable result
+ danh từ
- người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử
- sự chọn lựa hầu như chắc chắn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
improbable unlikely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "probable":
parable probable profile provable - Những từ có chứa "probable":
equiprobable improbable improbableness probable - Những từ có chứa "probable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dự liệu có thể
Lượt xem: 540