enigma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enigma
Phát âm : /i'nigmə/
+ danh từ
- điều bí ẩn
- người khó hiểu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
riddle conundrum brain-teaser mystery secret closed book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enigma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enigma":
enigma ensign enzyme - Những từ có chứa "enigma":
enigma enigmatic enigmatical enigmatize
Lượt xem: 639