ensign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensign
Phát âm : /'ensain/
+ danh từ
- phù hiệu
- cờ hiệu
- (quân sự), cờ người cầm cờ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensign"
Lượt xem: 554