--

ennuied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ennuied

Phát âm : /Ỵ:'nwi:d /

+ tính từ

  • buồn chán, chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ennuied"
Lượt xem: 373