endue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endue
Phát âm : /in'dju:/ Cách viết khác : (indue) /in'dju:/
+ ngoại động từ
- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
- to be endued with many virtues
có nhiều đức tính tốt
- to be endued with many virtues
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endue"
Lượt xem: 455