--

endue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endue

Phát âm : /in'dju:/ Cách viết khác : (indue) /in'dju:/

+ ngoại động từ

  • mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)
    • to be endued with many virtues
      có nhiều đức tính tốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endue"
Lượt xem: 402