--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enraptured
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enraptured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enraptured
+ Adjective
vô cùng sung sướng, thích thú, mê mẩn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ecstatic
rapturous
rapt
rhapsodic
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
enraptured
:
vô cùng sung sướng, thích thú, mê mẩn