rapturous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapturous
Phát âm : /'ræptʃərəs/
+ tính từ
- sung sướng vô ngần, thái mê ly
- chăm chú, say mê
- cuồng nhiệt, nhiệt liệt
- rapturous applause
tiếng hoan hô nhiệt liệt
- rapturous applause
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecstatic enraptured rapt rhapsodic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapturous"
Lượt xem: 406