rapt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapt
Phát âm : /ræpt/ Cách viết khác : (wrapt) /ræpt/
+ tính từ
- sung sướng vô ngần, mê ly
- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
- to be rapt in a book
đang say mê đọc sách
- rapt attention
sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
- to be rapt in a book
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecstatic enraptured rapturous rhapsodic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapt"
Lượt xem: 619