--

enshrine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enshrine

Phát âm : /in'ʃrain/

+ ngoại động từ

  • cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
  • là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enshrine"
Lượt xem: 465