saint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saint
Phát âm : /seint/
+ tính từ
- ((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent)
+ danh từ
- vị thánh
- this would provoke a saint
điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi
- this would provoke a saint
- to be with the Saints
- về chầu Diêm vương
- departed saint
- người đã quá cố
+ ngoại động từ
- phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saint":
saint sainted samite sand sandy sanity scant scanty scend scent more... - Những từ có chứa "saint":
all saints' day church of jesus christ of latter-day saints coquilles saint-jacques court of saint james's east saint louis edna saint vincent millay saint sainted - Những từ có chứa "saint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thánh cung thánh thánh đản thánh nhân đức Hà Nội
Lượt xem: 1233