--

ensnare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensnare

Phát âm : /in'sneə/

+ ngoại động từ

  • bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Lượt xem: 438