--

entrap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrap

Phát âm : /in'træp/

+ ngoại động từ

  • đánh bẫy
  • lừa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrap"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "entrap"
    entrap entropy
Lượt xem: 490