entail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entail
Phát âm : /in'teil/
+ danh từ
- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
- (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
+ ngoại động từ
- (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
- bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
- to entail much work on someone
bắt ai phải làm việc nhiều
- to entail much work on someone
- đòi hỏi; gây ra, đưa đến
- a high position entails great responsibility
chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn
- a high position entails great responsibility
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entail":
end-all entail entile - Những từ có chứa "entail":
entail entailment
Lượt xem: 1228