imply
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imply
Phát âm : /im'plai/
+ ngoại động từ
- ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
- silence implies consent
im lặng là ngụ ý bằng lòng
- do you imply that I am not telling the truth?
ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
- silence implies consent
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imply"
Lượt xem: 820