entanglement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entanglement
Phát âm : /in'tæɳglmənt/
+ danh từ
- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
- (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
- sự ùn lại (giao thông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entanglement"
- Những từ có chứa "entanglement":
disentanglement entanglement
Lượt xem: 432