--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim loại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim loại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim loại
+ noun
metal
kim loại quí
precious metals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim loại"
Những từ có chứa
"kim loại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
kim loại
:
metalkim loại quíprecious metals
+
itself
:
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
+
praam
:
tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]
+
sinfulness
:
sự có tội, sự phạm tội
+
nghỉm
:
xem chìm nghỉm