--

enticement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enticement

Phát âm : /in'taismənt/

+ danh từ

  • sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
  • sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử
Từ liên quan
Lượt xem: 383