lure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lure
Phát âm : /ljuə/
+ ngoại động từ
- gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên
- nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
- the pleasures of city life lure him away from studies
những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành
- the pleasures of city life lure him away from studies
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lure":
lair layer leary leer leery liar lira lire lore lorry more... - Những từ có chứa "lure":
allure allurement circulatory failure congestive heart failure coronary failure crop failure diethylmalonylurea doublure encolure failure more... - Những từ có chứa "lure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhử lôi cuốn mồi dụ bả
Lượt xem: 793