entomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entomb
Phát âm : /in'tu:m/
+ ngoại động từ
- đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- là mộ của
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bury inhume inter lay to rest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entomb"
- Những từ có chứa "entomb":
entomb entombment
Lượt xem: 455