--

entombment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entombment

Phát âm : /in'tu:mmənt/

+ danh từ

  • sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất
Từ liên quan
Lượt xem: 504