inhume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhume
Phát âm : /in'hju:m/
+ ngoại động từ
- chôn, chôn cất, mai táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bury entomb inter lay to rest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhume"
Lượt xem: 398