entwine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entwine
Phát âm : /in'twain/
+ ngoại động từ
- bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- ôm
- quấn (cây leo)
Từ liên quan
Lượt xem: 489