equipped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equipped+ Adjective
- mang theo vũ khí
- được trang bị đầy đủ
- được cung cấp những gì cần thiết cho một mục đích cụ thể (ví dụ: trang bị đồ đạc)
- được cung cấp những gì cần thiết, hữu ích, hay thích hợp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
weaponed fitted out(p) furnished equipt - Từ trái nghĩa:
unfurnished unequipped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equipped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equipped":
equipt equipped - Những từ có chứa "equipped":
equipped ill-equipped unequipped
Lượt xem: 716