--

erection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erection

Phát âm : /i'rekʃn/

+ danh từ

  • sự đứng thẳng; sự dựng đứng
  • sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
  • (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
  • (toán học) sự dựng (hình...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erection"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "erection"
    erection eructation
  • Những từ có chứa "erection" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngỏng Hà Nội
Lượt xem: 486