erection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erection
Phát âm : /i'rekʃn/
+ danh từ
- sự đứng thẳng; sự dựng đứng
- sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
- (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
- (toán học) sự dựng (hình...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "erection":
erection eructation - Những từ có chứa "erection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngỏng Hà Nội
Lượt xem: 474