eructation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eructation
Phát âm : /,i:rʌk'teiʃn/
+ danh từ
- sự ợ, sự ợ hơi
- sự phun (núi lửa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eructation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eructation":
erection eructation
Lượt xem: 431