eremitical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eremitical
Phát âm : /,eri'mitik/ Cách viết khác : (eremitical) /,eri'mitikəl/
+ tính từ
- (thuộc) ẩn sĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anchoritic eremitic hermitic hermitical - Từ trái nghĩa:
cenobitic coenobitic cenobitical coenobitical
Lượt xem: 387