crab louse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab louse+ Noun
- loài rận sống ký sinh trên cơ thể người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pubic louse crab Phthirius pubis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab louse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crab louse":
crapulous crab legs crab louse crab louis - Những từ có chứa "crab louse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rận sam ghẹ chấy cầy móc cua biếm riêu cua rạm ngoe cáy more...
Lượt xem: 574