--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ersatz
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ersatz
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ersatz
Phát âm : /'eəzæts/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thế phẩm
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
ersatz
:
thế phẩm
+
habit
:
thói quen, tập quánto be in the habit of... có thói quen...to fall into a habit nhiễm một thói quento break of a habit bỏ một thói quen
+
cranberry sauce
:
nước xốt làm từ nam việt quất và đường
+
cupressus pigmaea
:
giống cupressus goveniana pigmaea
+
dairymaid
:
cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa