--

escribed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escribed

Phát âm : /əs'kraibd/

+ tính từ

  • (toán học) bàng tiếp (vòng tròn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escribed"
Lượt xem: 248