ethical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethical
Phát âm : /'eθik/ Cách viết khác : (ethical) /'eθikəl/
+ tính từ
- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
- đúng quy cách (thuốc)
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
honorable honourable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethical"
Lượt xem: 362