ethnical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnical
Phát âm : /'eθnik/ Cách viết khác : (ethnical) /'eθnikəl/
+ tính từ
- thuộc dân tộc, thuộc tộc người
- không theo tôn giáo nào, vô thần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethnical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ethnical":
ethnical ethnically - Những từ có chứa "ethnical":
ethnical ethnicalism ethnically
Lượt xem: 256