cultural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultural
Phát âm : /'kʌltʃərəl/
+ tính từ
- (thuộc) văn hoá
- cultural exchange
sự trao đổi văn hoá
- cultural standard
trình độ văn hoá
- cultural exchange
- (thuộc) trồng trọt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultural"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cultural":
cultural clitoral - Những từ có chứa "cultural":
agricultural agriculturalist apicultural aquacultural arboricultural cross-cultural cultural cultural anthropologist cultural anthropology cultural attache more... - Những từ có chứa "cultural" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao lưu dân trí du nhập phục cổ văn học chữ nghĩa bản lề Nguyễn Du ngôn ngữ quần áo more...
Lượt xem: 389