etiolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etiolate
Phát âm : /'i:tiouleit/
+ ngoại động từ
- làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etiolate"
Lượt xem: 314