--

etiolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etiolate

Phát âm : /'i:tiouleit/

+ ngoại động từ

  • làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etiolate"
Lượt xem: 297