--

etiolated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etiolated

+ Adjective

  • (đặc biệt là thực vật) phát triển mà không có chất diệp lục do bị thiếu ánh sáng; bị làm cho úa vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etiolated"
Lượt xem: 399