--

blanched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blanched

+ Adjective

  • tái nhợt đi (vì bị bệnh hoặc do cảm xúc)
  • (thực vật học) phát triển không có chất diệp lục do thiếu ánh sáng mặt trời; bị làm cho bạc đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blanched"
Lượt xem: 604