evade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evade
Phát âm : /i'veid/
+ ngoại động từ
- tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
- lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
- vượt quá (sự hiểu biết...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evade":
epode evade - Những từ có chứa "evade":
draft evader evade - Những từ có chứa "evade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn quịt đánh trống lảng trốn né lảng tránh
Lượt xem: 359