evangelist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evangelist
Phát âm : /i,vændʤilist/
+ danh từ (tôn giáo)
- tác giả Phúc âm
- người truyền bá Phúc âm
- người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Evangelist revivalist gospeler gospeller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evangelist"
- Những từ có chứa "evangelist":
evangelist evangelistic
Lượt xem: 772